Có 1 kết quả:

面子 miàn zi ㄇㄧㄢˋ

1/1

miàn zi ㄇㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) outer surface
(2) outside
(3) honor
(4) reputation
(5) face (as in "losing face")
(6) self-respect
(7) feelings
(8) (medicinal) powder

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0