Có 1 kết quả:
面子 miàn zi ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outer surface
(2) outside
(3) honor
(4) reputation
(5) face (as in "losing face")
(6) self-respect
(7) feelings
(8) (medicinal) powder
(2) outside
(3) honor
(4) reputation
(5) face (as in "losing face")
(6) self-respect
(7) feelings
(8) (medicinal) powder
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0